Hội đồng nhân dân
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ VĨNH CHÂU, KHÓA XII, NHIỆM KỲ 2021- 2026
DANH SÁCH
Đại biểu HĐND xã Khóa IV, nhiệm kỳ 2021 - 2026
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
|
Nữ |
Nam |
||||
1 |
Lê Minh Tâm |
|
1978 |
Đảng uỷ |
1 |
2 |
Ngô Văn Chưởng |
|
1969 |
Chính quyền |
1 |
3 |
Phan Minh Hoàng |
|
1978 |
Giáo dục |
1 |
4 |
Ngô Thị Thùy Trang |
1993 |
|
Đòan thể |
1 |
5 |
Lê Thị Kim Tuyến |
1988 |
|
Chính quyền |
1 |
6 |
Huỳnh Phước Thịnh |
1980 |
|
Y tế |
2 |
7 |
Trương Thị Bích Tuyền |
1989 |
|
Đoàn thể |
2 |
8 |
Huỳnh Văn Hoàng |
|
1964 |
Chính quyền |
2 |
9 |
Nguyễn Hiếu Xuân Dũng |
|
1977 |
Giáo dục |
2 |
10 |
Trần Thị Thùy Dương |
1984 |
|
Chính quyền |
2 |
11 |
Bùi Minh Dương Khang |
|
1990 |
Chính quyền |
3 |
12 |
Lê Nguyễn Trường Giang |
|
1985 |
Chính quyền |
3 |
13 |
Huỳnh Hoàng Nhựt |
|
1982 |
Đoàn thể |
3 |
14 |
Nguyễn Văn Bé |
|
1958 |
Tổ HT |
3 |
15 |
Lý Văn Hải |
|
1976 |
Chính quyền |
3 |
16 |
Nguyễn Nhựt Thắng |
|
1984 |
Chính quyền |
4 |
17 |
Đại Minh Thủy |
1988 |
|
Đảng |
4 |
18 |
Huỳnh Văn Trấn |
|
1976 |
Công an |
4 |
19 |
Nguyễn Ngọc Tú |
|
1978 |
Chính quyền |
4 |
20 |
Trần Thanh Phú |
|
1980 |
Chính quyền |
4 |
21 |
Đoàn Hùng Cường |
|
1983 |
Đảng |
5 |
22 |
Lê Thị Kim Yến |
1995 |
|
Chính quyền |
5 |
23 |
Lê Văn Tút |
|
1965 |
Đoàn Thể |
5 |
24 |
Huỳnh Thị Bông |
1985 |
|
Đảng |
5 |
25 |
Phan Thanh Tài |
|
1990 |
Quân sự |
5 |